khoái chà  
 
   | [khoái chÃ] |  |   |   | (be) overjoyed. |  |   |   | Thằng bé được Ä‘i xem xiếc khoái chà cưá»i |  |   | The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus. |  
 
 
 
    (be) overjoyed    Thằng bé được Ä‘i xem xiếc khoái chà cưá»i   The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus
    | 
		 |